Thực đơn
Tham_mưu_trưởng_Lục_quân_Hoa_Kỳ Danh sách các Tham mưu trưởng Lục quân Hoa KỳTên | Hình | Bắt đầu nhiệm kỳ | Chấm dứt nhiệm kỳ | |
---|---|---|---|---|
1. | Trung tướng Samuel B. M. Young | 15/08/1903 | 08/01/1904 | |
2. | Trung tướng Adna Chaffee | 19/08/1904 | 14/01/1906 | |
3. | Trung tướng John C. Bates | 15/01/1906 | 13/01/1906 | |
4. | Thiếu tướng J. Franklin Bell | 14/04/1906 | 21/041910 | |
5. | Thiếu tướng Leonard Wood | 22/04/1910 | 21/04/1914 | |
6. | Thiếu tướng William Wallace Wotherspoon | 22/04/1914 | 16/11/1914 | |
7. | Thiếu tướng Hugh L. Scott | 17/11/1914 | 22/09/1917 | |
8. | Đại tướng Tasker H. Bliss | 23/09/1917 | 19/05/1918 | |
9. | Đại tướng Peyton C. March | 20/05/1918 | 30/06/1921 | |
10. | Đại thống tướng John J. Pershing | 01/07/1921 | 13/09/1924 | |
11. | Thiếu tướng John L. Hines | 14/09/1924 | 20/11/1926 | |
12. | Đại tướng Charles Pelot Summerall | 21/11/1926 | 20/11/1930 | |
13. | Đại tướng Douglas MacArthur | 21/11/1930 | 01/10/1935 | |
14. | Đại tướng Malin Craig | 02/10/1935 | 31/08/1939 | |
15. | Thống tướng George Marshall | 01/09/1939 | 18/11/1945 | |
16. | Thống tướng Dwight D. Eisenhower | 19/11/1945 | 06/02/1948 | |
17. | Thống tướng Omar Bradley | 07/02/1948 | 15/08/1949 | |
18. | Đại tướng J. Lawton Collins | 16/08/1949 | 14/08/1953 | |
19. | Đại tướng Matthew B. Ridgway | 15/08/1953 | 29/06/1955 | |
20. | Đại tướng Maxwell D. Taylor | 30/06/1955 | 30/061959 | |
21. | Đại tướng Lyman L. Lemnitzer | 01/07/1959 | 30/09/1960 | |
22. | Đại tướng George H. Decker | 01/10/1960 | 30/09/1962 | |
23. | Đại tướng Earle G. Wheeler | 01/10/1962 | 02/07/1964 | |
24. | Đại tướng Harold K. Johnson | 03/07/1964 | 02/07/1968 | |
25. | Đại tướng William C. Westmoreland | 03/07/1968 | 30/06/1972 | |
(Quyền tham mưu trưởng) | Đại tướng Bruce Palmer, Jr. | 01/07/1972 | 11/10/1972 | |
26. | Đại tướng Creighton W. Abrams | 12/10/1972 | 04/09/1974 | |
27. | Đại tướng Frederick C. Weyand | 03/10/1974 | 30/09/1976 | |
28. | Đại tướng Bernard W. Rogers | 01/10/1976 | 21/06/1979 | |
29. | Đại tướng Edward C. Meyer | 22/06/1979 | 21/06/1983 | |
30. | Đại tướng John A. Wickham, Jr. | 23/07/1983 | 23/06/1987 | |
31. | Đại tướng Carl E. Vuono | 23/06/1987 | 21/06/1991 | |
32. | Đại tướng Gordon R. Sullivan | 21/06/1991 | 20/06/1995 | |
33. | Đại tướng Dennis J. Reimer | 20/06/1995 | 21/06/1999 | |
34. | Đại tướng Eric K. Shinseki | 21/06/1999 | 11/06/2003 | |
35. | Đại tướng Peter J. Schoomaker | 01/08/2003 | 10/04/2007 | |
36. | Đại tướng George W. Casey, Jr. | 10/04/2007 | 11/04/2011 | |
37. | Đại tướng Martin E. Dempsey | 11/04/2011 | 30/5/2011 | |
38. | Đại tướng Raymond Odierno | 30/5/2011 | 14/8/2015 | |
39. | Đại tướng Mark Miley | 14/8/2015 | 9/8/2019 | |
4p. | Đại tướng James C. McConville | 9/8/2019 | Đương nhiệm |
Thực đơn
Tham_mưu_trưởng_Lục_quân_Hoa_Kỳ Danh sách các Tham mưu trưởng Lục quân Hoa KỳLiên quan
Tham nhũng tại Việt Nam Tham nhũng Tham số Tham số (lập trình máy tính) Tham chiến chỉ toàn "những ông già" Tham Nghị viện Tham mưu trưởng Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Tham mưu trưởng Quân chủng Phòng không – Không quân Việt Nam Tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng Tham chiếu (khoa học máy tính)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tham_mưu_trưởng_Lục_quân_Hoa_Kỳ http://www.law.cornell.edu/uscode/10/3033.html http://www.law.cornell.edu/uscode/html/uscode10/us... http://www.law.cornell.edu/uscode/html/uscode10/us... http://www.law.cornell.edu/uscode/html/uscode10/us... http://www.army.mil/cmh-pg/books/cg&csa/APPDX-B.ht... http://www.army.mil/leaders/csa/ http://www.army.mil/leaders/leaders/csa/index.html